MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP SPIROLAB

MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP SPIROLAB

MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP SPIROLAB

Mã SP: SPIROLAB

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP SPIROLAB 
     

    Thông số đo: FVC, FEV1, FEV1/FVC, FEV1/VC, PEF, FEF25, FEF50, FEF75, FEF25-75, FEF75-85, Lung Age, Extrapolated Volume, FET, Time to PEF, FEV0.5, FEV0.5/FVC, FEV0.75, FEV0.75/FVC, FEV2, FEV2/FVC, FEV3, FEV3/FVC, FEV6, FEV1/FEV6, FEV1/PEF, FEV1/FEV0.5, FIVC, FIV1, FIV1/FIVC, PIF, FIF25, FIF50, FIF75, FEF50/FIF50, VC, IVC, IC, ERV, IRV, Rf, VE, VT, tl, tE, VT/tl, tE/tTOT, MVV (measured), MVV (calculated).

    Nguồn cấp: Nguồn chính và Pin sạc lại.

    Cảm biến nhiệt độ: chất bán dẫn 0 – 450C

    Bộ chuyển đổi thể tích và lưu lượng: tua bin số

    Phạm vi lưu lượng: ± 16 L/s

    Độ chính xác thể tích: ± 3% hoặc 50 mL

    Độ chính xác lưu lượng: ± 5% hoặc 200 mL/s

    Trở kháng động: <0.5 cm H20/L/s

    Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng LCD, độ phân giải 800 x 480

    Bộ phận ngậm miệng cung cấp khí: đường kính bên ngoài 30 mm

    Kết nối: USB 2.0, Bluetooth 2.1

    Kích thước – Trọng lượng: 220 x 210 x 51 (mm) – 1450 g (bao gồm pin)

    Tiêu chuẩn: ATS và ERS