MÁY TRỢ THỞ Model: FLIGHT 60 (Flight Medical - ISRAEL)

MÁY TRỢ THỞ Model: FLIGHT 60 (Flight Medical - ISRAEL)

MÁY TRỢ THỞ Model: FLIGHT 60 (Flight Medical – ISRAEL)

Mã SP: FLIGHT 60

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • MÁY TRỢ THỞ Model: FLIGHT 60 (Flight Medical – ISRAEL)

    v Đặc điểm:

    -         Hỗ trợ tất cả các chế độ thở áp lực và thể tích – xâm lấn và không xâm lấn.
    -         Sử dụng cho trẻ em và người lớn – 30ml đến 2.2 lít.
    -         Theo dõi thể tích thở ra.
    -         Hiển thị dạng sóng – áp lực, lưu lượng, thể tích, vòng lặp.
    -         Đơn giản với màn hình cảm ứng màu 7”
    -         Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển.
    -         Pin sử dụng được 12 giờ - Có thể mở rộng bằng pin thay thế nhanh.
    -         Tích hợp cảm biến oxy.
    -         Cổng oxy lưu lượng thấp và áp lực cao.

    v Thông số kỹ thuật:

    -         Chế độ: ACMV, SIMV, SPONT (CPAP, BPAP), VG (Volume Guarantee), Bi-level (APRV).
    -         Kiểu thở:
    o   Điều khiển áp lực (Pressure control).
    o   Hỗ trợ áp lực (Pressure support).
    o   Điều khiển thể tích (Volume control).
    -         NPPV: ON/OFF (bù trừ do rò rỉ lên đến 30 L/phút)
    -         Chế độ VG:
    o   VtG (Tidal Volume Gurantee)
    o   MVG (Minute Volume Gurantee)
    -         Hơi thở dài (SIGH):            On/Off
    -         Đồng bộ bộ phun khí dung (Synchronized Nebulizer): On/Off
    -         Chu kỳ phun khí dung (Nebulizer period): Off, 5~60 phút.
    -         Chức năng đạt 100% O2 trong 2 phút (2min 100% O2 function): On/Off.
    -         Tidal Volume: 30~2200ml
    -         Tốc độ thở (Breath rate): 1 ~ 99 nhịp/phút.
    -         Thời gian hít vào (inspiration time): 0.1~3 giây.
    -         Lưu lượng (Flow):  2 ~ 100 L/phút.
    -         Điều khiển áp lực (Pressure control): 5~60 cmH2O.
    -         Hỗ trợ áp lực (Pressure Support): 0~60 cmH2O.
    -         PEEP/CPAP: 0~30cmH2O.
    -         Kích thích áp lực (Pressure trigger): -9.9~-0.1 cmH2O
    -         Kích thích lưu lượng (flow trigger): 1~20 L/phút.
    -         PVS Ti: 0.1~3 giây.
    -         PSV Flow Termination: 10%~70%
    -         Điều khiển thể tích (Volume Control): Ti/Flow
    -         Dạng sóng biểu diễn lưu lượng: sóng vuông/sóng dốc xuống.
    -         FiO2: 21%~100%
    -         Cảm biến FiO2: On/Off, hiệu chỉnh.
    -         Manual breath: 0~3 giây.
    -         Khóa bảng điều khiển (Panel Lock): On/Off.
    -         Điều khiển chế độ VG:
    o   Mục tiêu VtG (Target VtG): 100~2200ml.
    o   PSV tối thiểu: 5~60 cmH2O.
    o   PSV tối đa: 5~60 cmH2O.
    -         Điều khiển Bi-Lev:
    o   P High: 3~60 cmH2O
    o   P Low: 0~30 cmH2O.
    o   T High: 1~15 giây.
    o   T Low: 0.5~5 giây
    o   Inverse I:E          30:1
    -         Cảnh báo:
    o   Các cảnh báo ưu tiên (Alarms Prioritization): 3 mức (chú ý, trung bình, cao)
    o   Low Minute volume: 0.0 ~ 50 L/phút.
    o   Low Pressure: Off, 1~98 cmH2O.
    o   High Pressure: 4~99 cmH2O
    o   High Minute Volume: 0.1~50 L/phút.
    o   High FiO2: 31%~99%, Off O2.
    o   Low FiO2: Off, 22% ~ 90% O2
    o   High rate: Off, 1~99 nhịp/phút.
    o   Low rate: Off, 1~99 nhịp/phút.
    o   Low Vte: Off, 10~2200ml
    o   Low Vti: Off, 10~2200ml
    o   Apnea/Back-up Ventilation: 10~60 giây.
    o   Các cảnh báo tự động khác: kiểm tra kết nối, pin yếu, không cung cấp O2, cảm biến kiểm tra O2.
    -         Các thông số theo dõi:
    o   Dạng sóng (waveforms): áp lực (pressure), lưu lượng (Flow), dung tích (Volume)
    o   Loops: Pressure/volume & Flow/Volume.
    o   Đồng hồ led hiển thị áp lực đường không khí: -10~120 cmH2O.
    o   Áp lực đỉnh hít vào: 0~120 cmH2O.
    o   Áp lực cơ sở: 0~99 cmH2O.
    o   Áp lực chính: 0~99 cmH2O.
    o   Exhaled Tidal Volume: 0~10L
    o   Exhaled Minute Volume: 0~99L
    o   Tốc độ thở thực (Actual Breath Rate): 0~99nhịp/phút
    o   Peak Inspiration Flow: 1~120L/phút.
    o   FiO2: 21%~100%
    o   Tỉ lệ I:E 1:99 ~ 3:1
    o   Mức pin: 100~0%, thấp, cạn.
    -         Các cài đặt:
    o   Mức chuông: Thấp/cao
    o   Âm bàn phím
    o   Chế độ tiết kiệm điện: On/Off
    o   Ngôn ngữ: Anh, Thỗ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha, Đan Mạch, Phần Lan, Nga, Ý, Đức, Hungary, Hy Lạp.
    o   Kích thước (Rộng x dài x cao): 29x28x25 Cm.
    o   Trọng lượng: 6.9 Kg
    -         OXY
    o   Bộ trộn O2: tích hợp bên trong, điều khiển bằng điện tử.
    o   Áp lực cao: 35~99 psi O2 (0~100%)
    o   Cổng dòng thấp (Low Flow Port): 0~15 L/phút O2 (0~100%)
    o   Túi trộn dòng thấp (Low Flow Blending Bag): 0~15 L/phút O2 (0~100%)
    -         Nguồn cung cấp:
    o   Nguồn AC: 100~240V, 50~60Hz.
    o   Nguồn DC: 12~15V
    o   Pin có thể thay thế nhanh.
    o   Thời gian sạc: 3 giờ
    -         Các cổng giao tiếp: USB, Lan RJ45, RS232, RS485
    -         Môi trường hoạt động:
    o   Nhiệt độ: -18oC ~ 50oC
    o   Độ ẩm tương đối: 15%~95%