MÁY X-QUANG NHŨ ẢNH Model: MILADY DG (BMI - Ý)
MÁY X-QUANG NHŨ ẢNH Model: MILADY DG (BMI - Ý)
Giá bán: Liên hệ
- Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
Bộ phận phát H.V
Tần số biến đổi 50 KhZ Tần số/biên độ sóng 100 kHz < 2% Công suất 5.0 kW Phạm vi kV 20/35 kV Độ chính xác kV ± 1% Thời gian tăng kV ≤ 1.5ms (0 -100%) Lặp lại kV ±0.1% Hiển thị kV XX.X kV Phạm vi mAs 1 -640 mAs Giá trị mAs theo series R’20 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,13,16,20,25,32,40,50,63,80,100,130,160,180,200,250,300,400 Phân giải mAs (tự động) 0.1mAs Hiển thị mAs XXX.X mAs
Thời gian chụp Chọn tự động Bộ đếm giờ an toàn 10 giây Hệ thống ống X-ray I.A.E XM 1016T
Tốc độ xoay Anode 3.000 rpm 50Hz, 10.000rpm 150Hz (tùy chọn) Dung nhiệt Anode tối đa 225kJ (300kHU) Tốc độ làm mát tối đa 500W Dung nhiệt tối đa 320kJ (440 kHU) Tản nhiệt liên tục 80 W Góc tín hiệu Anode 100 / 160 Đường kính Anode 80mm Công suất 1400-5600W Số tiêu điểm 2 Kích cỡ tiêu điểm theo IEC 336 0.1 – 0.3 Phạm vi mAs Tiêu điểm nhỏ 1/130mAs(20-30kV)
1/100mAs(31-35kV)Tiêu điểm lớn 1/300mAs (20-24kV)
1/400mAs (25-35kV)Mức độ lọc 0.0 mm Al IEC 522/1976 HLV được đo ở 28kV > 0.3mm Al equiv. Tổng lọc >0.5 mm Al Tính năng lọc 50µm Rhodium 0.51Aleq @ 28kV đo với tín hiệu W và không có bộ lọc thêm 50µm Silver 0.38 mmAleq @28kV đo với tín hiệu W và không có bộ lọc thêm Bảo vệ quá nhiệt hệ thống ống Bộ cảm biến nhiệt linh hoạt nhờ điều khiển CPU chính Nhiệt độ giới hạn trên 650 bên ngoài hệ thống ống. Công nghệ Amorphous Selenium (a-Se) Loại số hóa Logarithmic Độ Pixel 85 x 85µm Độ phân giải 2016 x 2816 (format 18 x 24cm)
2816 x 3584 (format 24 x 30cm)Khu vực hoạt động 17.2 x 23.9cm (format 18 x 24cm)
23.9 x 30.5cm (format 24 x 30cm)Độ dày Selenium 200µm Độ sâu 13 bit Thời gian đọc < 1.4 giây Thời gian giữa các ảnh < 15 giây Độ sâu 13 bit MTF (Modulation Transfer Function) 52% a 5 lp/mm DQE (Detector Quantum Efficiency) 0.58 (@ 1 lp/mm chụp 10mR)
0.22 (@ 5 lp/mm chụp 10mR)Điều khiển chụp tự động Thông số điều khiển Auto kV/ Auto mAs (chế độ ZERO POINT)
Manual kV/ Auto mAs (chế độ ONE POINT)Điều kiện chọn thông số tự động Chế độ kép: PRE và FAST Grid Hệ số Bucky 1.85 Tỷ lệ 6:1 Dòng/cm 36 Hệ số ngược 1.54 C - ARM F.F.D 66.2cm Xoay động cơ ±1800 Góc xoay Hiển thị trên bảng điều khiển và màn hình phụ Vị trí cài sẵn hình chiếu Hoàn toàn lập trình ở bất kỳ vị trí nào với cảnh báo âm thanh (xoay bằng tay)
Hình chiếu lập trình LAT-OBL-CC-OBL-LAT và CW-CCW xoay liên tục với bất kỳ vị trí nào quá ±1800 (xoay bằng động cơ)Di chuyển theo chiều thẳng đứng 618-1323mm Bảo vệ bệnh nhân Màn hình Lexan có thể tháo mở Isocentric
C - ARMF.F.D 66.7 cm Xoay động cơ ±1800 Góc xoay Hiển thị trên bảng điều khiển và trên màn hình phụ Vị trí cài sẵn hình chiếu Hoàn toàn lập trình ở bất kỳ vị trí nào với cảnh báo âm thanh (xoay bằng tay)
Hình chiếu lập trình LAT-OBL-CC-OBL-LAT và CW-CCW xoay liên tục với bất kỳ vị trí nào quá ±1800 (xoay bằng động cơ)Di chuyển theo chiều thẳng đứng 750-1450mm (động cơ) Bảo vệ trường kiểm tra Màn hình Lexan có thể tháo mở GRID Hệ số Bucky 1.85 Tỷ lệ 6:1 Dòng/cm 36 Hệ số ngược 1.54 Bộ chuẩn trực tự động Tia sáng Công tắc tự động bật khi bắt đầu nén. Bộ đếm giờ điện tử Cường độ sáng ≥150 lux
Format18 x 24 và 14 x 12 cm
24 x 30 và 14x12cmBộ phóng đại Tỉ lệ phóng đại X1.5 / X2 Tính toán liều lượng Tính toán liều lượng Average Glandular Dose (AGD) Hệ thống nén “µ PRESS” Di chuyển tấm nén Bằng tay hoặc bằng động cơ Tấm nén chuẩn 18 x 24cm , 9 x 21cm (phóng đại) Tấm nén tùy chọn 24 x 30cm 18 x 24cm, 24 x 30cm, 9 x21 cm thẳng Độ dày sự nén Hiển thị theo mm Điều chỉnh lực nén 30 đến 150N hoặc 200N Tỷ lệ phóng đại X1.5/ X 2 Bảng điều khiển Công nghệ Được điều khiển bằng vi xử lý với các tính năng an toàn IEC 601-1-4 Màn hình Màn hình GRAPHIC LCD 240 x 128 chấm Thông tin cảnh báo Tùy chọn nhiều ngôn ngữ Chức năng thống kê Liều lượng trung bình, lượng chụp mỗi giá trị kV, lượng tiếp xúc trong mọi thử nghiệm kỹ thuật Chức năng chẩn đoán Tùy chọn trên màn hình LCD kiểm tra phần cứng mỗi bảng cụ thể hiển thị trạng thái đầu vào và trạng thái đơn trên chức năng ON/OFF Màn hình phụ Thông tin Lực nén Góc xoay C-Arm Độ dày sự nén Màn hình ACR Màn hình Hiển thị 7 đoạn + 18 Led Thông tin Lực nén Góc xoay C-Arm Độ dày sự nén Hình chiếu Công tắc chân 2 cặp Màn hình phẳng kỹ thuật số với độ phân giải cao
(5 MPixel)Loại màn hình AMLCD (Active Matrix Liquid Crystal Display) Cỡ xem Đường chéo 21.3” Độ phân giải màn hình 2048 x 2560 pixels (đứng)
2560 x 2048 pixels (ngang)Tỷ số ngược 600:1 Độ sáng 700 cd/m2 Góc xem 1700 H/V Thông số chính Dòng điện áp 220/230/240Vac ±10% 50/60Hz Nguồn điện 6.6 kVA (0.5kVA chế độ chờ) Số pha 1 hoặc 2 Dòng điện tiêu thụ 30A Điện trở tối đa 0.50 Ω Trạm thu Giao diện DICOM 3.0MG
IHE - PIR
SWFMàn hình bảo vệ chống tia X Tương đương Pb > 0.34 mm @35kV Phần mềm Gồm:
- Bảng điều khiển
- Hiển thị và xem hình ảnh off-line
- Cở sở dữ liệu thông tin bệnh nhân
- Công cụ mammo để thiết lập các thông số chụp và xem ACR
- Công cụ PC
- Công cụ đồ họa để xử lý hình ảnh
- Công cụ DICOMGiao diện HIS RIS PACS Thích hợp - DICOM 3.0 MG
+ DICOM STORE SCU
+ DICOM PRINT SCU
+ DICOM WORKLIST MANAGEMENT SCU
- IHE
- CONNECTATHON 2007Trạm chẩn đoán · Trạm chẩn đoán Viewing/Reporting bao gồm:
- Trạm làm việc với máy ghi DVD
- Phần mềm quản lý và xử lý hình ảnh
s Giao thức xem cấu hình
s Di chuyển nhanh và định vị hình ảnh trên màn hình
s Cho phép thiết lập menu cửa sổ đồ họa cá nhân cho bất kỳ người dùng nào
s Cho phép ghi chú, đánh dấu và xuất hình ảnh chính
s DICOM 3.0 MG
+ DICOM STORE SCU
+ DICOM PRINT SCU
· Màn hình phẳng kỹ thuật số 5 MPixel độ phân giải cao (cỡ xem 21.3”)
· Hệ thống màn hình màu (19”)
· Giao diện HIS-PACE-RIS
Sản phẩm liên quan
-
ĐÈN ĐỌC PHIM X-QUANG (THANHNHANTNE - VIỆT NAM)
Liên hệ
-
ĐÈN ĐỌC PHIM X-QUANG MODEL EV SERIES
Liên hệ
-
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG Model: Jolly 20 Plus (BMI - Ý)
Liên hệ
-
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG Model: Jolly 6 Plus (BMI - Ý)
Liên hệ
-
MÁY X-QUANG NHA Model: Tooth-Ceph DGM (BMI - Ý)
Liên hệ
-
MÁY X-QUANG NHŨ ẢNH Model: MILADY (BMI - Ý)
Liên hệ