MÁY X-QUANG C-ARM Model: BCA-9C Plus (BMI - Ý)

MÁY X-QUANG C-ARM Model: BCA-9C Plus (BMI - Ý)

MÁY X-QUANG C-ARM Model: BCA-9C Plus (BMI - Ý)

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật:
    Nguồn điện cung cấp:
    -        Điện áp:   Chuẩn :1pha, 230Vac (± 10%)
                     Tùy chọn: 1 pha 105/115/125/220/240Vac (± 10%)
    -        Tần số: 50Hz
    -        Dòng điện: 16A
    -        Điện trở dòng: < 0.4Ω
    Bộ phát:
    -        Công suất phát: 2.5 kW@ 100kV 
    -        Công suất phát tối đa: 3.5 kW @ 230V, 2.5 kW @ 115V
    -        Bộ chuyển đổi cao tần: 40 kHz
    -        Độ gợn tối đa: <2%
    -        Phạm vi điện áp cao: 40 ÷ 110 kV
    -        Dòng ở chế độ Fluoro liên tục: 0.5 ÷ 8 mA
    -        Dòng ở chế độ Fluoro “One Shot/ Boost”: 1 ÷ 10 mA
    -        Dòng ở chế độ HI-RAD: 35 mA @ 230V
    -        Phạm vi mAs: 1 ÷ 125 mAs @ 230V
    -        Thời gian phơi nhiễm: 0.03 ÷ 5s
    Ống X-ray: Tĩnh
    -         Góc: 120
    -        Tiêu điểm: nhỏ 0.5 mm/ lớn 1.5 mm
    -        Công suất anode: tiêu điểm nhỏ780W/ tiêu điểm lớn 4200W
    -        Dung nhiệt: 40 kJ (54kHU)
    -        Tản nhiệt liên tục tối đa: 500W
    Monobloc
    -        Dung nhiệt: 590kJ
    -        Tản nhiệt liên tục: 80W
     
    Bộ chuẩn trực:
    -        Chuẩn: dạng Iris
    Tùy chọn: Iris có khóa song song
    -        Điều chỉnh khóa: Đóng, mở, xoay bằng bảng điều khiển
    Bộ khuếch đại hình ảnh:
    -        Đường kính: 230 mm
    -        Độ phân giải: 48/56/64 lp/cm
    -        Hệ số chuyển đổi: 240 (cd*m2/mR*s-1)
    CCD camera  0.5k x 0.5 k
    -        Ma trận: 752 x 582 pixel
    -        Công nghệ:  cảm biến CCD (470.000 pixel)
    -        Chuẩn Video:  CCIR 625/50 Hz
    -        Băng thông: 20 MHz (±3dB)
    -        Độ ồn: 65 dB
    Màn hình LCD màu 17”
    -        Nguồn cung cấp: 18 Vdc (± 10%)
    -        Độ phân giải: 1280 x 1024
    -        768 mức xám
    -         Độ chói tối đa: 350 Cd/m2
    -        Thời gian phản ứng: 25 msec
    Các chế độ hoạt động với CCD Camera
    -        Continuous Fluoroscopy:
    +           Tiêu điểm nhỏ: 0.5mm
    +           Phạm vi kV: 40-110kV
    +           Phạm vi mA: 0.5-8 mA
    +           Bộ bấm giờ an toàn: Tự dộng dừng sau 10 phút phát tia liên tục
    -        Pulsed fluoroscopy
    +        Phạm vi tốc độ chụp: 2 hình/1s; 1 hình/1s; 1 hình/2s; 1 hình/3s; 1 hình/5s; 2 hình/1s; 1 hình/1s; 1 hình/3s
    -        One-Shot Digital Fluoroscopy
    +        Phạm vi mA: 1-10mA
    +        Thời gian phát tia: <1s
    -        mA ½ fluoroscopy:
    +        Phạm vi mA: 0.25-4mA
    +        Tương quan kV/mA: 40kV/0.25mA, 80kV/3.8mA, 110kV/4mA
    -        Radiography:
    +           Tiêu điểm: 1.5mm
    +           Phạm vi kV: 40-110kV
    +           Phạm vi mA:
    @230Vac                                                            @115Vac
    25mA cố định từ 40kV đến 110kV                     18mA cố định từ 40kV đến 100kV
    22mA@110kV                                                    16mA@110kV
    +        Phạm vi mAs
    @ 230Vac                                                           @115Vac
    1-125 mAs từ 40 đến 100kV                               1-90 mAs từ 40-100kV
    1-100 mAs từ 101 đến 110kV trong 42 bước     1-80 mAs từ 101-110kV
    +        Phạm vi thời gian: 0.04-5s tối đa
    Ø  Di chuyển theo chiều thẳng đứng: 500 mm trong 60s
    Ø  Di chuyển theo chiều ngang: 210 mm
    Ø  Quỹ đạo xoay: 1350 (+930  ÷ -420)
    Ø  S.I.D. : 988 mm
    Ø  Đường kính bánh xe C-Arm: bánh sau ø 125 x 40 mm
    Ø  Bánh trước: ø 80 x 30mm
    Ø  Trọng lượng: ~340 kg
    Ø  Kích thước: 860 x 1950 x 1800 mm