MÁY TRỢ THỞ XÁCH TAY MODEL MTV 1000 (MEKICS - HÀN QUỐC

MÁY TRỢ THỞ XÁCH TAY MODEL MTV 1000 (MEKICS - HÀN QUỐC

MÁY TRỢ THỞ XÁCH TAY MODEL MTV 1000 (MEKICS - HÀN QUỐC

Mã SP: MTV 1000

Giá bán: Liên hệ

  • Chi tiết sản phẩm
  • Đặc điểm:

    -         Hệ thống tua bin độ ồn cực thấp.
    -         Giao diện người dùng thông minh, dễ sử dụng.
    -         Giám sát cảnh báo một cách toàn diện.
    -         Đồ thị trend suốt 72 giờ.
    -         Hiển thị các thông số dạng đồ thị và số.
    -         Màn hình cảm ứng độ phân giải cao.
    -         Bắt đầu sử dụng nhanh với IBW.
    -         Sử dụng dây thở một nhánh và 2  nhánh.
    -         Có bộ trộn Oxy với ngõ vào dòng thấp và ngõ vào áp lực cao.
    -          Pneuma 1: Low Flow O2
    -          Pneuma 2: Low Flow O2 & High Pressure O2

    Thông số kỹ thuật:

    Cài đặt:
    -         Kiểu thở: Thể tích (Volume) và áp lực (Pressure)
    -         Chế độ:
    o   Dual Limb: PACV, PSIMV, VACV, VSIMV, Spont+, O2 Stream, PRVC 
    o   Single Limb: (external PEEP valve): O2 Stream, ACPAP+PS, ABiPAP+PS (PACV, PRVC) 
    -         IBW (ideal body weight): sơ sinh ~ 150 Kg.
    -         Tidal Volume: 100 ~ 2500ml
    -         Áp lực hít vào (Inspiratory pressure): 5~ 80 cmH2O
    -         Hỗ trợ áp lực: 0 ~ 45 cmH2O (giới hạn).
    -         PEEP: 0~45 cmH2O
    -         Tốc độ thở (Respiratory rate): 2 ~ 60 nhịp/phút.
    -         Tỉ lệ I:E: 4:1 ~ 1:50
    -         Thời gian hít vào (inspiration time): 0.5~5 giây.
    -         Thời gian thở ra (Expiratory time): tối thiểu 0.2 giây
    -         Độ nhạy hít vào (Inspiratory sensitivity): 10~80%
    -         Độ nhạy thở ra (Expiratory sensitivity): 10~80%
    -         Tốc độ dòng hít vào (inspiratory flow rate): tối đa 180 lít/phút
    -         Độ nhạy Trigger:
    o   Áp lực: OFF, 0.5 ~ 20 cmH2O
    o   Dòng: OFF, 0.5 ~ 20 lít/phút.
    -         O2: 21~100%, ngõ vào áp lực thấp/cao.

    Các chức năng đặc biệt:

    -         Dừng hít vào (Inspiratory pause): Resistance, compliance, Elasticity, time constant
    -         Dùng thở ra (Expiratory pause): Auto-PEEP.
    -         Khóa bàn phím.
    -         Dừng màn hình.

     Các cảnh báo:

    -         Airway pressure (áp lực đường thở), tidal volume, Minute volume, Respiratory rate (tốc độ thở).
    -         Apnea (ngưng thở), O2%
    -         Airway leak (rò rỉ đường thở), Obstructed tube (tắt nghẽn ống thở), circuit open (đường thở bị hở).
    -         Power loss (Mất nguồn cung cấp)
    -         Wall O2/air pressure failure (Không có áp lực không khí/oxy tường)
    -         Ventilator in-operation (máy đang hoạt động)
    -         Alarm silence (2min) tắt cảnh báo trong 2 phút, Alarm reset (đặt lại cảnh báo).
    Theo dõi:
    -         Hiển thị sóng: Pressure / Flow / Volume
    -         Hiển thị thông báo các sự kiện.
    -         Các chỉ số đặc biệt:
    o   RSBI (rapid shallow breathing index)
    o   P 0.1 [cmH2O] measurement
    o   Dynamic compliance, Static compliance, Resistance
    o   Đồ thị trend trong mỗi nhịp thở, lên đến 72 giờ
    o   Đồ thị tỉ lệ I:E (I-time/E-time)
    o   Eeflow (Expiratory End flow)
    Môi trường sử dụng:
    -         Điện thế ngõ vào: AC 100~230V, 50/60Hz
    -         Nguồn DC: 12V của cho xe cấp cứu.
    -         Nguồn pin bên trong: sử dụng được khoảng 3 giờ.
    -         Công suất tiêu thụ: <20W.
    -         Áp lực cung cấp Oxy: 25.6~7.3 Kgf/cm2 (35~90 psi)
    Hiển thị: màn hình LCD màu 7”.
    Kích thước / trọng lượng: (LxDxH): 371 x 250 x 156 cm; 8 Kg.
    Giao tiếp vào/ra: RS232, video input, LAN.
    Chọn thêm:
    o   Xe đẩy.
    o   Module SpO2 và EtCO2
    o   Cannul mũi cho O2 stream.
    o   Cảm biến gần (proximal) (chỉ máy Pneuma 2)