Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số

Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số

Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số

Mã SP: M-30
  • Nhà sản xuất:Mediana
  • Nước sản xuất:Hàn Quốc
  • Giao hàng:Tận nơi
  • Giá bán: Liên hệ

    • Chi tiết sản phẩm
    • Gọn nhẹ & đa chức năng

      Chế độ hiển thị khác nhau & chức năng tiên lượng mạnh mẽ

      Font số hiển thị lớn giúp quan sát 96 giờ tiên lượng dạng bảng biểu và biểu đồ các tín hiệu quan trọng rất rõ ràng giúp xem lại dữ liệu lưu trữ toàn diện (lưu ở bất kỳ tình huống nào tại khoảng thời gian 20 giây)

      Tính năng kỹ thuật : 

      -   Monitor nhỏ gọn dạng xách tay, giúp theo dõi tiện lợi các thông số: ECG/Resp, NIBP, SpO2, Temp, Main hoặc Side Stream EtCO2 (tùy chọn).

      -  Màn hình LCD TFT 8.5” với 3 dạng sóng

      -  Theo dõi ECG: Phát hiện chứng loạn nhịp tim, đoạn S-T

      -  96 giờ tiên lượng dạng bảng biểu và biểu đồ với thời gian ghi trong 20 giây

      -  Tất cả các thông số được hiển thị với font số lớn

      -  Có sẵn các loại pin sạc Li-ion với công suất khác nhau để tùy chọn

      -  Có sẵn ngõ vào DC 12V bên ngoài

      -  Thiết cán chắc chắn, có cán xách và thanh treo giường

      - Công nghệ SpO2  MEDIAN hoặc Nellcor OXIMAX

      -  Cổng USB để cập nhật phần mềm và tải biểu đồ tiên lượng

       

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT

      Đặc điểm vật lý & máy in

      Kích thước &  trọng lượng:       250 x 210 x 170mm (rộng x cao x sâu), khoảng 3.2g

      Máy in (tùy chọn):                    Máy in nhiệt 50mm với 2 kênh

      Tốc độ kéo giấy:                       25.0 mm/s và 50.0 mm/s

      Màn hình:                                Màn hình LCD TFT 8.5”, độ phân giải: 800x480 pixel, 3 dạng sóng

      Điện

      Yêu cầu nguồn điện:               AC100 ~ 240VAC; 50/60Hz; 63 ~ 110VA

                                                      Ngõ vào DC 11 ~ 15V

      Pin:                                         Có thể tùy chọn pin xạc Li-ion với công suất 2, 4, 6 giờ

      ECG

      Dãi đo:                                    30 bpm – 300 bpm

      Độ chính xác:                         ±1 bpm hoặc ±1%

      Đạo trình;                               Đạo trình 3/5 sợi, được phát hiện tự động

                                                      Đạo trình I, II, III, aVR, aVL, aVF, đạo trình ngực (V)

      Tốc độ quét màn hình:            12.5 mm/s, 25.0 mm/s, và 50.0 mm/s

      Đoạn ST:                                 Dãi đo: -2.0mV~2.0mV

                                                      Dãi cảnh báo: -2.0mV ~ 20mV

      Phân tích chứng loạn nhịp tim:        Có

      Hô hấp

      Phương pháp:                         Trở kháng RA – LA

      Dãi đo:                                    0.3 – 120 nhịp/phút

      Độ chính xác:                         ±3 nhịp/phút

      Tốc độ quét màn hình:            6.25mm/s, 12.5mm/s, 25.0mm/s

       

      NIBP

      Dãi đo nhịp xung:                   Adult/Pediatric    40 – 200 nhịp/phút

                                                      Neonatal              40 – 240 nhịp/phút

      Độ chính xác nhịp xung:        ±2 nhịp/phút hoặc ±2%

      Phương pháp đo:                     Dao động kế

      Mode hoạt động:                     Manual, Auto, Continuous

      Dãi hiển thị huyết áp:             Adult/Pediatric: 0 – 300mmHg, Neonatal: 0 – 150 mmHg

      SpO2

      MEDIAN SpO2 (tiêu chuẩn)

      Dãi đo:                                    0 – 99%

      Độ chính xác:                         Adult/Pediatric/Neonate 70 – 99 ±2 số

      Nhịp xung:                              30 – 254 nhịp/phút với độ phân giải 1 nhịp/phút

      Tốc độ quét màn hình:            12.5mm/s, 25.0mm/s, 50mm/s

      Nellcore OXIMAX                 Tùy chọn

      Nhiệt độ

      Kiểu đầu dò:                           Có thể tùy chọn đầu dò da hoặc đầu dò trực tràng

      Số kênh:                                  1 kênh

      Dãi đo nhiệt độ:                      0 – 500C / 32 – 1220F

      Tiên lượng

      Kiểu:                                       Bảng biểu hoặc biểu đồ

      Bộ nhớ:                                   Lên đến 96 giờ (trong khoảng thời gian 20 giây)

      Khoảng thời gian hiển thị:      20 giây, 1, 2, 3, 5, 10 phút

      Cấu hình tiêu chuẩn:               ECG/Resp, SpO­2 (MEDIANA), NIBP, Temp (chỉ thông số)

      Dữ liệu lưu trữ tiên lượng:     EtCO2, InCO2

      Tùy chọn

      Máy in nhiệt, Card mạng LAN, pin (3 kiểu), Nellcor OXIMAX SpO2, đầu dò nhiệt độ

      Tùy chọn EtCO2 (Mainstream & Sidestream)

      Hiển thị:                                  EtCO2, InCO2     

      Dãi đo:                                    0 – 150 mmHg

      Độ chính xác:                         0-40mmHg ±2mmHg chỉ số

                                                      41-70mmHg ±5% chỉ số

                                                      71-100mmHg ±8% chỉ số

                                                      101-150mmHg ±10% chỉ số

      Độ chính xác hiển thị:            ±2mmHg

      Thời gian đáp ứng:                 Mainstream: <60ms; Sidestream <3 sec

      Bù khí:                                    Người sử dụng có thể lựa chọn tại O2 > 60% và N2O > 50%

      Thời gian làm ấm:                  tối đa 2 phút

      Mức nhiễu âm thanh:              <41 dB khi mức áp suất âm thanh xung quanh là 22dB

      Tốc độ quét:                            6.25mm/s, 12.5 mm/s và 25.0mm/s